Ethena (ENA) và Việt Nam Đồng (VND)
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ethena bằng đô la Mỹ:
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ethena so với tiền đồng:
Chọn một ngày để tìm hiểu giá 1 ở Việt Nam vào ngày này:
Chọn một ngày
| Ngày | Giá 1 $ | Giá 1 VND | Thay đổi từ ngày hôm trước ($) | Thay đổi từ ngày hôm trước (VND) | Phần trăm thay đổi |
|---|---|---|---|---|---|
| 10.11 | 0,34 $ | 9 069,07 VND | 0,01 $ | 381,88 VND | 4,40 % |
| 09.11 | 0,33 $ | 8 687,20 VND | 0,01 $ | 318,21 VND | 3,80 % |
| 08.11 | 0,32 $ | 8 368,98 VND | 0,02 $ | 591,99 VND | 6,61 % |
| 07.11 | 0,34 $ | 8 960,97 VND | 0,03 $ | 812,04 VND | 9,96 % |
| 06.11 | 0,31 $ | 8 148,94 VND | 0,03 $ | 696,22 VND | 7,87 % |
| 05.11 | 0,34 $ | 8 845,16 VND | 0,02 $ | 521,27 VND | 6,26 % |
| 04.11 | 0,32 $ | 8 323,89 VND | 0,01 $ | 326,77 VND | 3,78 % |
| 03.11 | 0,33 $ | 8 650,66 VND | 0,04 $ | 989,80 VND | 10,27 % |
| 02.11 | 0,37 $ | 9 640,47 VND | 0,03 $ | 722,45 VND | 6,97 % |
| 01.11 | 0,39 $ | 10 362,92 VND | 0,00 $ | 9,17 VND | 0,09 % |
| 31.10 | 0,39 $ | 10 372,09 VND | 0,00 $ | 104,81 VND | 1,02 % |
| 30.10 | 0,39 $ | 10 267,28 VND | 0,06 $ | 1 670,04 VND | 13,99 % |
| 29.10 | 0,45 $ | 11 937,31 VND | 0,01 $ | 237,88 VND | 1,95 % |
| 28.10 | 0,46 $ | 12 175,19 VND | 0,04 $ | 1 090,32 VND | 8,22 % |
| 27.10 | 0,50 $ | 13 265,51 VND | 0,00 $ | 60,85 VND | 0,46 % |
| 26.10 | 0,50 $ | 13 204,66 VND | 0,03 $ | 886,53 VND | 7,20 % |
| 25.10 | 0,47 $ | 12 318,14 VND | 0,02 $ | 412,77 VND | 3,24 % |
| 24.10 | 0,48 $ | 12 730,91 VND | 0,03 $ | 873,91 VND | 7,37 % |
| 23.10 | 0,45 $ | 11 857,00 VND | 0,02 $ | 464,03 VND | 4,07 % |
| 22.10 | 0,43 $ | 11 392,97 VND | 0,03 $ | 778,77 VND | 6,40 % |
| 21.10 | 0,46 $ | 12 171,74 VND | 0,01 $ | 170,16 VND | 1,42 % |
| 20.10 | 0,46 $ | 12 001,58 VND | 0,04 $ | 1 065,48 VND | 8,15 % |
| 19.10 | 0,50 $ | 13 067,06 VND | 0,03 $ | 769,58 VND | 6,26 % |
| 18.10 | 0,47 $ | 12 297,49 VND | 0,02 $ | 595,97 VND | 5,09 % |
| 17.10 | 0,44 $ | 11 701,52 VND | 0,05 $ | 1 231,61 VND | 11,76 % |
| 16.10 | 0,40 $ | 10 469,91 VND | 0,03 $ | 820,15 VND | 7,26 % |
| 15.10 | 0,43 $ | 11 290,06 VND | 0,01 $ | 200,03 VND | 1,74 % |
| 14.10 | 0,44 $ | 11 490,09 VND | 0,03 $ | 705,99 VND | 5,79 % |
| 13.10 | 0,46 $ | 12 196,08 VND | 0,03 $ | 705,99 $ | 5,79 % |
10 loại tiền điện tử hàng đầu
 Bitcoin
 Ethereum
 Ripple
 Tether
 BinanceCoin
 Solana
 USDCoin
 Hyperliquid
 TRON
 Dogecoin
Tất cả tiền điện tử