• Việt nam
 

    Chuyển đổi Euro (EUR) sang Đồng Việt Nam (VNĐ)

    Chuyển đổi Euro 21.04.2025

    1 Euro = 0, Đồng Việt Nam
    10 Euro = 0, Đồng Việt Nam
    20 Euro = 0, Đồng Việt Nam
    100 Euro = 0, Đồng Việt Nam

    Chuyển đổi của người dùng

    1000 Euro = 0,0 Đô la Mỹ
    1000 Euro = 0,0 Yên Nhật
    1000 Euro = 0,0 Bảng Anh
    1000 Euro = 0,0 Đô la Úc
    1000 Euro = 0,0 Baht Thái
    1000 Euro = 0,0 Malaysian Ringgit
    1000 Euro = 0,0 Indonesian Rupiah
    1000 Euro = 0,0 Đô la Hồng Kông

    Máy tính chuyển đổi tiền tệ

    Euro
     
    • Đô la Mỹ
    • Euro
    • Yên Nhật
    • Bảng Anh
    • Đô la Úc
    • Baht Thái
    • Malaysian Ringgit
    • Indonesian Rupiah
    • Đô la Hồng Kông
    • Trung quốc yuan
    • Đài loan dollar
    • Hàn quốc thắng
    • Thẳng thắn Thụy Sĩ

    Biểu đồ về sự thay đổi của đồng Euro và các loại tiền tệ khác trong năm qua



    Động lực của giá trị đồng 1 Euro trong năm

    Chỉ tiêu
    Ý nghĩa
    Ngày
    Giá trị ban đầu
    27.131,00 ₫
    21 Tháng tư 2024
    Giá trị cuối cùng
    26.259,00 ₫
    05 Tháng hai 2025
    Thay đổi hơn 5 năm
    -872,0000 ₫ -3.21%
    Giá trị tối đa
    27.979,00 ₫
    24 Tháng 8 2024
    Giá trị tối thiểu
    24.545,00 ₫
    16 Tháng 9 2024

    Giá trị của đồng 1 Euro trong ngày

    Cuối phiên giao dịch hôm nay: ₫

    Lịch sử giá hàng ngày của 1 EUR /VND

    Ngày
    Giá trị € 1 EUR
    Thay đổi ngày(₫)
    Thay đổi ngày(₫)

    Tỷ giá hối đoái

    Tiền tệ
    21.04.2025
    20.04.2025
    Thay đổi
    Tỷ lệ25 300.00
    25 300.00
    Thay đổi+0.00 +0%
    Tỷ lệ26 259.00
    26 103.00
    Thay đổi+156.00 +0.59%
    Tỷ lệ164.44
    162.89
    Thay đổi+1.55 +0.94%
    Tỷ lệ31 581.00
    31 432.00
    Thay đổi+149.00 +0.47%
    Tỷ lệ15 821.00
    15 713.00
    Thay đổi+108.00 +0.68%
    Tỷ lệ751.87
    746.53
    Thay đổi+5.34 +0.71%
    Tỷ lệ5 707.94
    5 677.74
    Thay đổi+30.20 +0.53%
    Tỷ lệ1.5517
    1.5496
    Thay đổi+0.0021 +0.14%
    Tỷ lệ3 249.45
    3 246.71
    Thay đổi+2.74 +0.08%
    Tỷ lệ3 524.80
    3 516.53
    Thay đổi+8.27 +0.23%
    Tỷ lệ768.84
    767.06
    Thay đổi+1.78 +0.23%
    Tỷ lệ17.4390
    17.3490
    Thay đổi+0.0900 +0.52%
    Tỷ lệ27 952.00
    27 740.00
    Thay đổi+212.00 +0.76%

    EUR đến VNĐ

    Máy tính để chuyển đổi tiền trong Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VNĐ) sử dụng tỷ giá hối đoái mới nhất. Xem đồ thị, chuyển đổi phổ biến, lịch sử tỷ giá và hơn thế nữa. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Euro sang Đồng Việt Nam tính đến Monday, 21 April 2025.

    Xem Cakhia TVFull HD miễn phí Kênh Xoilac TV tructiepbongda full HD Link 90min trực tiếp bóng đá

    Link XoilacTV Z chính thức

    cách soi kèo châu á đá gà trực tiếp go88 tài xỉu no hu